Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B203 | Lý thuyết | 3 | 19 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 1 | Không phép | late | ||
6 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent |