Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 42 | 34 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C203 | Lý thuyết | 3 | 30 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
2 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
3 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 2 | Không phép | late |