Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B103 | Lý thuyết | 3 | 35 | 8 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 3 | Không phép | absent |