Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Kinh Tế Vi Mô0450vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị Hoàng ĐanB103Lý thuyết32221Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
2Vũ Văn Chính2312400061QT2702
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
3Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
62.22%
37.78%
3Không phépabsent
4Trần Viết Giang2312400060QT2702
62.22%
37.78%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
17.78%
82.22%
3Không phépabsent
6Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
7Trần Quang Hoàn2312400074QT2702
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
8Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
9Trần Quang Hùng2312400069QT2702
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
10Trương Đức Hưng2312400070QT2702
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
11Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2702
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
12Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2702
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
13Trần Gia Lộc2312400080QT2702
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
14Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
51.11%
48.89%
3Không phépabsent
15Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
31.11%
68.89%
3Không phépabsent
16Nguyễn Công Minh2312400071QT2702
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
17Lê Hương Nhung2312400051QT2702
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
18Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2702
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
19Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
20Ngô Anh Thư2312400058QT2702
17.78%
82.22%
3Không phépabsent
21Lê Trịnh Huyền Trang2312400052QT2702
35.56%
64.44%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

2.5. Kiểm soát giá và tác động của thuế
2.6. Co giãn của cầu, cung

Lịch trình kế hoạch