Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 3 | 22 | 12 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Tùng Dương | 2212408026 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |