Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 3 | 19 | 15 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Ngọc Ánh | 2212407001 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |