Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B102 | Lý thuyết | 2 | 29 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |