Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B102 | Lý thuyết | 2 | 28 | 14 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 2 | Có phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |