Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 0 | 48 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | C101 | Lý thuyết | 3 | 5 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lục Anh Tú | 2212756022 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Thị Hồng Vân | 2212756027 | NA2601A | 3 | Không phép | absent |