Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2601APhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản04818vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Trần Thị Ngọc LiênC101Lý thuyết362Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Trần Đức Phúc2212755016NA2601A
37.5%
62.5%
3Không phépabsent
2Hoàng Thị Hồng Vân2212756027NA2601A
6.25%
93.75%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Unit 1

Lịch trình kế hoạch