Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 0 | 46 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 2 | 20 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 2 | Không phép | absent |