Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2601 | Tổ Chức Sự Kiện | 0 | 48 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Thị Thanh Hương | C304 | Lý thuyết | 3 | 1 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Doãn Lợi | 2212405006 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Trang | 2212405007 | DL2601 | 3 | Không phép | absent |