Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27A-H | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 36 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | D201 | Lý thuyết | 3 | 13 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Thị Như Ngọc | 2312700001 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Ngọc Ánh | 2312700041 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Lê Vũ Phương Dung | 2312700022 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thị Linh | 2312751002 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 3 | Không phép | absent |