Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | D201 | Lý thuyết | 2 | 20 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |