Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2501 | Tự Động Hoá Quá Trình Sản Xuất | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Anh Dũng | B101 | Lý thuyết | 2 | 19 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Minh Anh | 2112102029 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Hữu Bình | 2112102005 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Đức Trung | 2112102030 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Vũ Khánh Tùng | 2112102024 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Tô Thanh Tùng | 2112102041 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Văn Cường | 2112102023 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Quang Dũng | 2112102013 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Xuân Dương | 2112102007 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Trần Quốc Hùng | 2112102021 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Thái Mạnh | 2112102001 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Đinh Phạm Công Minh | 2112102016 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Nguyễn Trung Nam | 2112102038 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Hữu Sơn | 2112102036 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
14 | Nguyễn Trung Thành | 2112102002 | DC2501 | 2 | Không phép | absent |