Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2501 | Tự Động Hoá Quá Trình Sản Xuất | 0 | 30 | 22 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Anh Dũng | B101 | Lý thuyết | 2 | 17 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Minh Anh | 2112102029 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Dũng | 2112102013 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Quốc Huy | 2112102009 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Phạm Công Minh | 2112102016 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đức Trung | 2112102030 | DC2501 | 2 | Không phép | absent |