Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 36 | 15 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 18 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Qúy Đức | 2312102015 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 2 | Không phép | late | ||
6 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Hồng Mỹ | 2312102018 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Hoàng Văn Phú | 2312102023 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Văn Thành | 2312102011 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 1 | Không phép | late |