Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 36 | 15 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 23 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Phạm Qúy Đức | 2312102015 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Hồng Mỹ | 2312102018 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Bùi Đức Thiệu | 2312102017 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Văn Thành | 2312102011 | DC2701 | 3 | Không phép | absent |