Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 19 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 1 | Không phép | late |