Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 20 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701 | 2 | Không phép | late | ||
8 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 1 | Không phép | late |