1 | 07h00 15/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
2 | 08h55 15/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
3 | 07h00 16/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
4 | 08h55 16/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Introduction ... | Trần Đức Phúc (3t, ) Lục Anh Tú (3t, )
|
5 | 13h55 16/01/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
6 | 07h00 17/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
|
7 | 09h50 17/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
8 | 13h55 17/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
9 | 13h55 18/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Unit 1 What do you sa ... | Đỗ Thu Hạ (3t, ) Lê Diệu Linh (3t, ) Trần Đức Phúc (3t, ) Đào Thị Xuyến (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, ) Phạm Thị Huyền Trang (1t, )
|
10 | 07h00 19/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
11 | 09h50 19/01/2024 | B203 | 1 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
12 | 07h00 22/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
13 | 08h55 22/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
14 | 07h00 23/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
15 | 08h55 23/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 1 ... | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
|
16 | 13h55 23/01/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
17 | 07h00 24/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, ) Nguyễn Đình Vũ (1t, )
|
18 | 09h50 24/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
19 | 13h55 24/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
20 | 13h55 25/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Sights and sounds ... | Lê Diệu Linh (3t, ) Nguyễn Thị Phương Linh (3t, ) Đinh Thị Mai Phương (3t, ) Nguyễn Đình Vũ (3t, ) Trương Thị Hải Yến (3t, )
|
21 | 07h00 26/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
22 | 07h00 29/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
23 | 08h55 29/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
24 | 07h00 30/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thu Yến (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Nguyễn Lam Trường (2t, false) Trần Ngọc Quỳnh (2t, false) Phùng Quang Khải (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Đặng Biên Cương (2t, false)
|
25 | 08h55 30/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 2 - Note-taking ... | Lục Anh Tú (3t, ) Trần Đức Phúc (3t, )
|
26 | 13h55 30/01/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
27 | 07h00 31/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Nguyễn Đình Vũ (3t, )
|
28 | 09h50 31/01/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
29 | 13h55 31/01/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
30 | 13h55 01/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Dating ... | Đỗ Thu Hạ (3t, ) Lê Diệu Linh (3t, ) Hoàng Thị Kim Ngân (3t, ) Phạm Thị Thanh Xuân (3t, ) Vũ Thị Phương Thảo (3t, ) Lục Anh Tú (3t, )
|
31 | 07h00 02/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
32 | 07h00 19/02/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
33 | 08h55 19/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
34 | 07h00 20/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Tiến Dũng (2t, false) Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Thị Diễm (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Lê Diệu Linh (2t, false) Nguyễn Nhật Minh (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Trần Thị Thảo (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false) Nguyễn Thu Yến (1t, )
|
35 | 08h55 20/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 3: Economic news ... | Trần Đức Phúc (3t, ) Lục Anh Tú (3t, )
|
36 | 13h55 20/02/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
37 | 07h00 21/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
|
38 | 09h50 21/02/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
39 | 13h55 21/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
40 | 13h00 22/02/2024 | | 1 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | | Lê Diệu Linh (1t, ) Lục Anh Tú (1t, ) Nguyễn Đình Vũ (1t, )
|
41 | 13h55 22/02/2024 | | 1 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | | |
42 | 13h55 22/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Communication and cul ... | Lê Diệu Linh (3t, ) Lục Anh Tú (3t, ) Nguyễn Đình Vũ (3t, )
|
43 | 07h00 23/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Nguyễn Nhật Minh (3t, false) Trần Đức Phúc (3t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t, ) Đặng Anh Thư (3t, false) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
44 | 07h00 26/02/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
45 | 08h55 26/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
46 | 07h00 27/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Văn Cường (2t, false) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false)
|
47 | 08h55 27/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 4 ... | Trần Đức Phúc (3t, ) Lục Anh Tú (3t, )
|
48 | 13h55 27/02/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
49 | 07h00 28/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
|
50 | 09h50 28/02/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
51 | 13h55 28/02/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
52 | 13h55 29/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | The Internet ... | |
53 | 07h00 01/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t, false) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (1t, ) Nguyễn Gia Long (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Phạm Thị Ngát (3t, ) Trần Đức Phúc (3t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
54 | 13h00 02/03/2024 | | 4 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | | |
55 | 07h00 04/03/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
56 | 08h55 04/03/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
57 | 07h00 05/03/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
58 | 08h55 05/03/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 5 ... | Trần Đức Phúc (3t, ) Lục Anh Tú (3t, )
|
59 | 13h55 05/03/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
60 | 07h00 06/03/2024 | C101 | 3 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | Trần Đức Phúc (3t, ) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
|
61 | 09h50 06/03/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
62 | 13h55 06/03/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
63 | 13h55 07/03/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Superstitions ... | Lê Diệu Linh (3t, ) Nguyễn Đình Vũ (3t, ) Lục Anh Tú (3t, ) Hà Thị Hậu (3t, )
|
64 | 07h00 08/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
65 | 07h00 01/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
66 | 09h50 01/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
67 | 07h00 02/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
68 | 08h55 02/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 6: English-Vietn ... | |
69 | 13h55 02/04/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
70 | 07h00 03/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 7_Vietnamese-Eng ... | |
71 | 08h55 03/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
72 | 13h55 03/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
73 | 13h55 04/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Manners ... | |
74 | 07h00 05/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
75 | 09h50 05/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
76 | 13h00 06/04/2024 | | 4 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | | |
77 | 07h00 08/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
78 | 09h50 08/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
79 | 07h00 09/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
80 | 08h55 09/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 8_English-Vietna ... | |
81 | 13h55 09/04/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
82 | 07h00 10/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
83 | 08h55 10/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
84 | 13h55 10/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
85 | 13h55 11/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Natural health ... | |
86 | 07h00 12/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
87 | 09h50 12/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
88 | 07h00 15/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
89 | 09h50 15/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
90 | 07h00 16/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
91 | 08h55 16/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
92 | 13h55 16/04/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
93 | 07h00 17/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
94 | 08h55 17/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
95 | 13h55 17/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
96 | 13h55 18/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Science trivia ... | |
97 | 07h00 19/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
98 | 09h50 19/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
99 | 07h00 22/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
100 | 09h50 22/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
101 | 07h00 23/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
102 | 08h55 23/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
103 | 13h55 23/04/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
104 | 07h00 24/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
105 | 08h55 24/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
106 | 13h55 24/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
107 | 13h55 25/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Science trivia ... | |
108 | 07h00 26/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
109 | 09h50 26/04/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
110 | 07h00 29/04/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
111 | 09h50 29/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
112 | 07h00 30/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
113 | 08h55 30/04/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
114 | 13h55 30/04/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
115 | 07h00 01/05/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
116 | 08h55 01/05/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
117 | 13h55 01/05/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
118 | 13h55 02/05/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Advertising ... | |
119 | 07h00 03/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
120 | 09h50 03/05/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
121 | 07h00 06/05/2024 | C101 | 3 | NA26 Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
122 | 09h50 06/05/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | | |
123 | 07h00 07/05/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
124 | 08h55 07/05/2024 | C101 | 3 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
125 | 13h55 07/05/2024 | NHATAP1 | 3 | NA26A-H Cầu Lông | Phạm Thị Hường | | |
126 | 07h00 08/05/2024 | C101 | 2 | NA2601A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | | |
127 | 08h55 08/05/2024 | C101 | 3 | NA26 Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
128 | 13h55 08/05/2024 | C101 | 3 | NA2601A Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | | |
129 | 13h55 09/05/2024 | C101 | 3 | NA26 Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | | |
130 | 07h00 10/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
131 | 09h50 10/05/2024 | C101 | 2 | NA2601A Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |