07h00 21/11/2024 | 3 | B102 Lý thuyết | Nguyễn Thái Vĩnh | DC2601 | Thực Hành Plc | 13/13 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | B103* Lý thuyết | Vũ Trọng Chiến | CT2601 | Thương Mại Điện Tử | 19/19 | Chương 11. Quy định p ... |
07h00 21/11/2024 | 3 | B202 Lý thuyết | Nguyễn Thị Hoa | NA2701C | Đọc Tiếng Anh 3 | 18/18 | |
07h00 21/11/2024 | 4 | C101 Lý thuyết | Trần Thị Ngọc Liên | NA26A-27A | Ngữ Dụng Học | 17/17 | |
07h00 21/11/2024 | 4 | C102 Lý thuyết | Trần Thị Ngọc Liên | NA26A-27A | Ngữ Dụng Học | 17/17 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | C104* Lý thuyết | Phạm Thị Thúy | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | 36/36 | Unit 10: Healthy Habi ... |
07h00 21/11/2024 | 3 | C201 Lý thuyết | Nguyễn Thị Mai Linh | QT2601K | Kế Toán Quản Trị 1 | 15/15 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | C202* Lý thuyết | Nguyễn Thị Hoàng Đan | QT26L-M | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 29/29 | 6.3 Rủi ro tài sản
6. ... |
07h00 21/11/2024 | 3 | C203* Lý thuyết | Cao Thị Thu | QT2701L | Kinh Tế Bảo Hiểm | 44/44 | BH nhân thọ;
BH phi ... |
07h00 21/11/2024 | 3 | C204 Lý thuyết | Nguyễn Thị Hoa | CT2802 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 30/30 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | C301 Lý thuyết | Lê Thị Đào | CT2701 | Cơ Sở Lập Trình Web | 38/38 | |
07h00 21/11/2024 | 4 | C303 Lý thuyết | Nguyễn Thị Phương Thu | CT2801 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 32/32 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | D201 Lý thuyết | Vũ Hồng Thắng | QT2801K | Tin Học Đại Cương 1 | 41/41 | |
07h00 21/11/2024 | 3 | D202 Lý thuyết | Đỗ Văn Tuyên | QT2801N | Tin Học Đại Cương 1 | 33/33 | |
07h55 21/11/2024 | 3 | B301 Lý thuyết | Bùi Thị Mai Anh | DC2801 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 43/43 | |
07h55 21/11/2024 | 3 | B303 Lý thuyết | Nguyễn Thị HuyềnA | QT2801L | Anh Văn Cơ Sở 1 | 58/58 | |
07h55 21/11/2024 | 3 | C103 Lý thuyết | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | QT2801M | Anh Văn Cơ Sở 1 | 23/23 | |
13h00 21/11/2024 | 3 | B102 Lý thuyết | Đặng Thị Vân | NA27A-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 20/20 | |
13h00 21/11/2024 | 3 | B302 Lý thuyết | Hoàng Thị Minh Hường | QT2801K | Triết Học | 41/41 | |
13h00 21/11/2024 | 3 | B303 Lý thuyết | Bùi Thị Bích Ngọc | QT28M-N | Khởi Nghiệp | 53/53 | |
13h00 21/11/2024 | 4 | C104 Lý thuyết | Nguyễn Thị Thanh | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | 45/45 | |
13h00 21/11/2024 | 3 | C202* Lý thuyết | Phạm Thị Thúy | NA2802C | Nói Tiếng Anh 1 | 33/33 | Unit 10: Healthy Habi ... |
13h00 21/11/2024 | 3 | C204* Lý thuyết | Vũ Thị Thanh Hương | DL2801 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 30/30 | - Các tôn giáo khác ( ... |
13h55 21/11/2024 | 2 | B101 Lý thuyết | Lê Thị Thu Hoài | NA2601C | Ngữ Âm Tiếng Trung | 14/14 | |
13h55 21/11/2024 | 3 | B202 Lý thuyết | Nguyễn Thị Hoa | NA2701C | Đọc Tiếng Anh 3 | 18/18 | |
13h55 21/11/2024 | 3 | C103* Lý thuyết | Nguyễn Thị Hoàng Đan | QT27K-M-N | Kinh Tế Vĩ Mô | 30/30 | 8.2. Cán cân thanh to ... |
13h55 21/11/2024 | 3 | C203 Lý thuyết | Đỗ Thị Khánh Ngọc | DC2801 | Pháp Luât Đại Cương | 43/43 | |
13h55 21/11/2024 | 3 | C301* Lý thuyết | Đỗ Văn Tuyên | CT2701 | Nguyên Lý Hệ Điều Hành | 39/39 | ... |
13h55 21/11/2024 | 3 | NHATAP1 Lý thuyết | Nguyễn Thị Nhung | MT2801 | Điền Kinh | 12/12 | |
13h55 21/11/2024 | 3 | NHATAP2 Lý thuyết | Phạm Thị Hường | QT2801L | Điền Kinh | 58/58 | |
13h55 21/11/2024 | 3 | SANBONG Lý thuyết | Ngô Quốc Hưng | CT2801 | Bóng Đá | 32/32 | |
15h50 21/11/2024 | 2 | B101 Lý thuyết | Lê Thị Thu Hoài | NA2601C | Từ Vựng Tiếng Trung | 14/14 | |
15h50 21/11/2024 | 2 | B303 Lý thuyết | Hoàng Thị Minh Hường | NA2802C-QT28M | Triết Học | 56/56 | |
15h50 21/11/2024 | 2 | C204 Lý thuyết | Nguyễn Bá Hùng | DL28-QT28N | Triết Học | 60/60 | |