Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Thoan | 1971016011 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT2601 | Kỹ Nghệ Phần Mềm | 19 | 0 | 52 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:55 15/02/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
2 | 06:55 22/02/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
3 | 06:55 01/03/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
4 | 06:55 08/03/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
5 | 06:55 15/03/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
6 | 06:55 22/03/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
7 | 06:55 29/03/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
8 | 06:55 05/04/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
9 | 06:55 12/04/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
10 | 06:55 19/04/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
11 | 06:55 26/04/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
12 | 06:55 03/05/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận | ||
13 | 06:55 10/05/2025 | B103 | 4 | CT2601 Kỹ Nghệ Phần Mềm | Nguyễn Thị Thanh Thoan | Được chấp nhận |