| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Lê Thị Thu Hoài | 06050008 | Ngoại ngữ |
| STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NA2801A | Trung Văn Cơ Sở 2 | 17 | 0 | 60 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 14/08/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 2 | 06:00 21/08/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 3 | 06:00 28/08/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 4 | 06:00 04/09/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 5 | 06:00 11/09/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 6 | 06:00 18/09/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 7 | 06:00 25/09/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 8 | 06:00 02/10/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 9 | 06:00 09/10/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 10 | 06:00 16/10/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 11 | 06:00 23/10/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
| 12 | 06:00 30/10/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận |