| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Trần Thị Phương Mai | 2571019013 | Ngoại ngữ |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 1: 校园生活 ... | Đã hoàn thành | |
| 2 | 01:55 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第一课:租房(1) ... | Đã hoàn thành | |
| 3 | 00:00 23/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 2: 饮食 ... | Vũ Thị Thanh Nhi (1t) | Đã hoàn thành |
| 4 | 01:55 23/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第一课:租房(2) ... | Đã hoàn thành | |
| 5 | 00:00 30/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Được chấp nhận | ||
| 6 | 01:55 30/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Được chấp nhận | ||
| 7 | 00:00 06/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 3: 交通状况 ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Phạm Thị Hiền (2t) | Đã hoàn thành |
| 8 | 01:55 06/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第一课:租房(3) ... | Phạm Thị Hiền (2t) | Đã hoàn thành |
| 9 | 00:00 13/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 4: 婚姻与家庭 ... | Nguyễn Thị Thu Huyền (1t) Nguyễn Thị Vân Anh (2t) | Đã hoàn thành |
| 10 | 01:55 13/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第二课:学习与考试(1) ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) | Đã hoàn thành |
| 11 | 00:00 20/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 5: 体育运动 ... | Phạm Thị Hiền (1t) Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Vũ Thị Thanh Nhi (2t) | Đã hoàn thành |
| 12 | 01:55 20/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第二课:学习与考试(2) ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Vũ Thị Thanh Nhi (2t) | Đã hoàn thành |
| 13 | 00:00 27/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 6: 参观旅游 ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Vũ Thị Thanh Nhi (1t) Nguyễn Thị Thu Huyền (1t) Phạm Văn Tuyền (1t) | Đã hoàn thành |
| 14 | 01:55 27/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第二课:学习与考试(3) ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) | Đã hoàn thành |
| 15 | 00:00 04/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 7: 疾病与治疗 ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Phạm Thị Hiền (1t) Nguyễn Thị Tâm (2t) | Đã hoàn thành |
| 16 | 01:55 04/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第三课:勤工俭学(1) ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Nguyễn Thị Tâm (2t) | Đã hoàn thành |
| 17 | 00:00 11/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 8: 职业与工作 ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Nguyễn Thị Hồng Vân (1t) | Đã hoàn thành |
| 18 | 01:55 11/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第三课:勤工俭学(2) ... | Phạm Thị Hiền (2t) Nguyễn Thị Hồng Vân (1t) | Đã hoàn thành |
| 19 | 00:00 15/10/2025 | C302 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 9: 健康 ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) Phạm Thị Hiền (1t) Vũ Thị Thanh Nhi (1t) Đồng Thị Phương Thảo (1t) Phạm Văn Tuyền (1t) Nguyễn Thị Hồng Vân (1t) | Đã hoàn thành |
| 20 | 01:55 15/10/2025 | C302 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 第三课:勤工俭学(3) ... | Nguyễn Thị Vân Anh (2t) | Đã hoàn thành |