Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Vũ Quốc Việt | 2571019009 | Ngoại ngữ |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | NA2802C | Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | 25 | 0 | 60 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 14/08/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 21/08/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 28/08/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
4 | 00:00 04/09/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 11/09/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
6 | 00:00 18/09/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 25/09/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 02/10/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
9 | 00:00 09/10/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
10 | 00:00 16/10/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 23/10/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận | ||
12 | 00:00 30/10/2025 | B102 | 5 | NA2802C Tổng Hợp Tiếng Trung 2 | Vũ Quốc Việt | Được chấp nhận |