Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Ngô Quốc Hưng | 03020006 | Cơ sở cơ bản |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 11/08/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
2 | 06:55 11/08/2025 | NHATAP3 | 3 | DC2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
3 | 06:55 12/08/2025 | BEBOI | 2 | CT2802 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
4 | 08:50 12/08/2025 | NHATAP3 | 2 | DL2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 13/08/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
6 | 06:55 13/08/2025 | BEBOI | 2 | CT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
7 | 08:50 13/08/2025 | NHATAP3 | 2 | NA2801C Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 14/08/2025 | BEBOI | 3 | CT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
9 | 00:55 15/08/2025 | BEBOI | 3 | CT2802 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
10 | 06:55 15/08/2025 | NHATAP3 | 2 | DC2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
11 | 00:55 16/08/2025 | BEBOI | 3 | NA2801C Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
12 | 06:55 16/08/2025 | NHATAP3 | 3 | DL2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
13 | 00:55 18/08/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
14 | 06:55 18/08/2025 | NHATAP3 | 3 | DC2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
15 | 06:55 19/08/2025 | BEBOI | 2 | CT2802 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
16 | 08:50 19/08/2025 | NHATAP3 | 2 | DL2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
17 | 00:00 20/08/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
18 | 06:55 20/08/2025 | BEBOI | 2 | CT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
19 | 08:50 20/08/2025 | NHATAP3 | 2 | NA2801C Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận | ||
20 | 00:00 21/08/2025 | BEBOI | 3 | CT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | Được chấp nhận |