Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Nguyễn Như | 2243025019 | Cơ sở cơ bản |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | MT2801 | Hoá Đại Cương | 11 | 0 | 40 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 08/03/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 15/03/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 22/03/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
4 | 00:00 29/03/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 05/04/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
6 | 00:00 12/04/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 19/04/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 26/04/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
9 | 00:00 03/05/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận | ||
10 | 00:00 10/05/2025 | B205 | 4 | MT2801 Hoá Đại Cương | Nguyễn Như | Được chấp nhận |