| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Trần Hoàng Hải | 2571019014 | Giáo viên thỉnh giảng |
| STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DC2901-02 | Kinh Tế Chính Trị | 96 | 0 | 40 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 04/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 2 | 06:00 11/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 3 | 06:00 18/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 4 | 06:00 25/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 5 | 06:00 01/11/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 6 | 06:00 08/11/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 7 | 06:00 15/11/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 8 | 06:00 22/11/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 9 | 06:00 29/11/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận | ||
| 10 | 06:00 06/12/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | Được chấp nhận |