| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Hoàng Thị Minh Hường | 1972000072 | Giáo viên thỉnh giảng |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 29/09/2025 | C304 | 2 | DL2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 2 | 02:50 29/09/2025 | C302 | 2 | QT2905 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 3 | 00:00 30/09/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 4 | 02:50 30/09/2025 | C202 | 2 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 5 | 06:00 01/10/2025 | B303 | 2 | DC2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 6 | 07:55 01/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 7 | 00:00 02/10/2025 | A501 | 3 | DC2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 8 | 02:50 02/10/2025 | B201 | 2 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 9 | 06:55 02/10/2025 | C204 | 3 | QT2905 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 10 | 00:00 03/10/2025 | B201 | 3 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 11 | 00:00 04/10/2025 | C204 | 3 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 12 | 02:50 04/10/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 13 | 00:00 06/10/2025 | C304 | 2 | DL2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 14 | 02:50 06/10/2025 | C302 | 2 | QT2905 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 15 | 00:00 07/10/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 16 | 02:50 07/10/2025 | C202 | 2 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 17 | 06:00 08/10/2025 | B303 | 2 | DC2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 18 | 07:55 08/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 19 | 00:00 09/10/2025 | A501 | 3 | DC2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận | ||
| 20 | 02:50 09/10/2025 | B201 | 2 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | Được chấp nhận |