Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Lê Trường Sơn | 1971019007 | Phòng ban trung tâm tổ |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | DL2801 | Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | 23 | 0 | 48 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 14/08/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 21/08/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 28/08/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
4 | 00:00 04/09/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 11/09/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
6 | 00:00 18/09/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 25/09/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 02/10/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
9 | 00:00 09/10/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
10 | 00:00 16/10/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 23/10/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận | ||
12 | 00:00 30/10/2025 | B305 | 4 | DL2801 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | Lê Trường Sơn | Được chấp nhận |