| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Lương Thanh Nhạn | 2371016001 | Công nghệ thông tin |
| STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CT2801 | Toán Rời Rạc | 34 | 0 | 60 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 13/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 2 | 00:00 20/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 3 | 00:00 27/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 4 | 00:00 03/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 5 | 00:00 10/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 6 | 00:00 17/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 7 | 00:00 24/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 8 | 00:00 01/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 9 | 00:00 08/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 10 | 00:00 15/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 11 | 00:00 22/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận | ||
| 12 | 00:00 29/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | Được chấp nhận |