Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Đặng Quang Huy | 1971016003 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT2701 | Xử Lý Ảnh | 37 | 0 | 45 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 14/08/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 21/08/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 28/08/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
4 | 00:00 04/09/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 11/09/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
6 | 00:00 18/09/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 25/09/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 02/10/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
9 | 00:00 09/10/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
10 | 00:00 16/10/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 23/10/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
12 | 00:00 30/10/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
13 | 00:00 06/11/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
14 | 00:00 13/11/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận | ||
15 | 00:00 20/11/2025 | B105 | 3 | CT2701 Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Được chấp nhận |