| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Đỗ Xuân Toàn | 1971016010 | Công nghệ thông tin |
| STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CT2802 | Toán Rời Rạc | 25 | 0 | 60 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 16/08/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 2 | 00:00 23/08/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 3 | 00:00 30/08/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 4 | 00:00 06/09/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 5 | 00:00 13/09/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 6 | 00:00 20/09/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 7 | 00:00 27/09/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 8 | 00:00 04/10/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 9 | 00:00 11/10/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 10 | 00:00 18/10/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 11 | 00:00 25/10/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận | ||
| 12 | 00:00 01/11/2025 | B103 | 5 | CT2802 Toán Rời Rạc | Đỗ Xuân Toàn | Được chấp nhận |