| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2701 | Nghiệp Vụ Lữ Hành | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B105 | Lý thuyết | 3 | 8 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 1 | Không phép | late |
4.2. Giai đoạn tổ chức thực hiện CTDL (tiếp)
4.3. Giai đoạn sau chuyến đi