Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Ngôn Ngữ Lập Trình C | 30 | 28 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D201 | Lý thuyết | 2 | 31 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Hà Đức Trường | 2412102015 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 2 | Không phép | absent |
Giới thiệu môn học
Chương 1. Các thành phần trong C
1.1. Cấu trúc 1 chương trình
1.2. Khai báo biến, Các toán tử