| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2801 | Kỹ Thuật Mạch Điện Tử | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Anh Dũng | B301 | Lý thuyết | 3 | 24 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phan Minh Anh | 2412102022 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Văn Duy | 2412102019 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Minh Hiếu | 2412102035 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Đức Trung Hiếu | 2412102009 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phạm Tiến Huy | 2412102014 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 11 | Mai Đức Thăng | 2412102039 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 12 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 13 | Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |