| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL28-QT27MN | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | C104 | Lý thuyết | 3 | 34 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 3 | Không phép | absent |
Chương 1 (tiếp)
1.2. Thuỷ quyển
1.3. Thạch quyển
1.4. Sinh quyển