| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL28-QT27MN | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | C104 | Lý thuyết | 3 | 31 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
Chương 1 (tiếp)
1.5. Tài nguyên thiên nhiên
1.6. Các chức năng của môi trường
1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái