| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL28-QT27MN | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | C104 | Lý thuyết | 3 | 34 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái ( tiếp )
Chương 2: Ô nhiễm môi trường (8t)
2.1.Ô nhiễm không khí (2t)
2.1.1. Khái niệm và nguồn gây ô nhiễm không khí
2.1.2. Các tác nhân ô nhiễm không khí
2.1.3. Một số dạng ô nhiễm đặc biệt