| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27K-M-N | Thuế | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | B205 | Lý thuyết | 2 | 23 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701K | 2 | Có phép | absent |
CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
Kiểm tra đánh giá( ĐG1 phần 1): đánh giá mức độ hiểu khái niệm và các nội dung cơ bản về pháp luật của các sắc thuế xuất khẩu – nhập khẩu, tiêu thụ đặc biệt.