Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 48 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 13 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 4 | Không phép | absent |
Chương 2: Hành vi khách hàng Marketing dịch vụ (tiếp)
2.3. Thiết kế quá trình cung ứng dịch vụ và quản trị quan hệ khách hàng trong kinh doanh dịch vụ
Chương 3: Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị dịch vụ
3.1 Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu
3.2 Định vị dịch vụ