Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 48 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 17 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 4 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 4 | Không phép | absent |
Chương 4: Cân bằng cung cầu về DV của DN và Quản lý hiệu suất (tiếp)
4.2 Quản lý hiệu suất trong kinh doanh dịch vụ
Chương 5: Quyết định sản phẩm dịch vụ (tiếp)
5.1 Dịch vụ và các quyết định về đặc trưng dịch vụ
5.2 Quyết định về chất lượng dịch vụ
5.3 Phát triển dịch vụ mới