| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 19 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 4 | Có phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent |
Chương 6: Quyết định giá dịch vụ (tiếp)
6.4 Quản trị giá dịch vụ
Chương 7: Quyết định phân phối dịch vụ
7.1 Khái quát về phân phối dịch vụ
7.2 Quyết định về phương thức phân phối
7.3 Quyết định về địa điểm, thời gian trung gian và cộng nghệ