Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C101 | Lý thuyết | 3 | 28 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thuỳ Châm | 2412400042 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Thị Phương Mai | 2412400040 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2412400081 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
10 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thanh Trúc | 2412400035 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |