| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C101 | Lý thuyết | 3 | 26 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2412400053 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2412400055 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Triệu Đặng Diệu Ly | 2412401013 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Phạm Thị Phương Mai | 2412400040 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 11 | Phạm Thị Thu Thủy | 2412400050 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 12 | Phạm Thị Trang | 2412401014 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
3.2.4. Một số dạng văn hóa doanh nghiệp điển hình
Kiểm tra