| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C101 | Lý thuyết | 3 | 32 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 3 | Có phép | absent |
Chuơng 4: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
4.1. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
4.1.1. Khái niệm trách nhiệm xã hội
4.1.2. Các lợi ích khi thực hiện trách nhiệm xã hội
4.3.3. Cách tiếp cận đối tượng hữu quan về thực hiện trách nhiệm xã hội
4.2. Doanh nghiệp xã hội
4.2.1. Khái niệm doanh nghiệp xã hội
4.2.2. Đặc điểm cơ bản của doanh nghiệp xã hội