| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C101 | Lý thuyết | 3 | 34 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Thị Tâm | 2412400058 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thu Trang | 2412400001 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
4.2.2. Đặc điểm cơ bản của doanh nghiệp xã hội
Thuyết trình, thảo luận môn học