Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C101 | Lý thuyết | 3 | 23 | 15 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Ngọc Ánh | 2412401010 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Thị Linh Ánh | 2412400116 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2412400053 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Thị Thu Huế | 2412400076 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2412400055 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Thị Phương Mai | 2412400040 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2412400081 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Phạm Thị Tâm | 2412400058 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |