Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 44 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 4 | 37 | 0 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
CHƯƠNG 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ KINH TẾ HỌC
1.1. KN, đặc trưng và PP nghiên cứu kinh tế học, 1.2…
1.3. Một số khái niệm cơ bản,
1.4. Phân tích cung cầu